Skip to content

Commit

Permalink
Update language files
Browse files Browse the repository at this point in the history
  • Loading branch information
github-actions[bot] committed Nov 13, 2024
1 parent 520eb4a commit 49a32f0
Show file tree
Hide file tree
Showing 2 changed files with 14 additions and 14 deletions.
2 changes: 1 addition & 1 deletion mc_lang
26 changes: 13 additions & 13 deletions static/table.tsv
Original file line number Diff line number Diff line change
Expand Up @@ -373,15 +373,15 @@ block.minecraft.chiseled_nether_bricks Chiseled Nether Bricks 雕纹下界砖块
block.minecraft.chiseled_polished_blackstone Chiseled Polished Blackstone 雕纹磨制黑石 浮雕拋光黑石 浮雕拋光黑石 雕鎣墨石 模様入りの磨かれたブラックストーン 조각된 윤나는 흑암 Đá đen được đánh bóng được đục
block.minecraft.chiseled_quartz_block Chiseled Quartz Block 雕纹石英块 浮雕石英磚 浮雕石英方塊 雕石英塊 模様入りのクォーツブロック 조각된 석영 블록 Khối thạch anh được đục
block.minecraft.chiseled_red_sandstone Chiseled Red Sandstone 雕纹红砂岩 浮雕紅砂岩 浮雕紅砂岩 雕紅砂 模様入りの赤い砂岩 조각된 붉은 사암 Cát kết đỏ được đục
block.minecraft.chiseled_resin_bricks Chiseled Resin Bricks 雕纹树脂砖块 浮雕樹脂磚 浮雕樹脂磚 雕柞香磚 模様入りの樹脂レンガ 조각된 수지 벽돌 Gạch nhựa cây được đục
block.minecraft.chiseled_resin_bricks Chiseled Resin Bricks 雕纹树脂砖块 浮雕樹脂磚 浮雕樹脂磚 雕樹香磚 模様入りの樹脂レンガ 조각된 수지 벽돌 Gạch nhựa cây được đục
block.minecraft.chiseled_sandstone Chiseled Sandstone 雕纹砂岩 浮雕砂岩 浮雕砂岩 雕砂 模様入りの砂岩 조각된 사암 Cát kết được đục
block.minecraft.chiseled_stone_bricks Chiseled Stone Bricks 雕纹石砖 浮雕石磚 浮雕石磚 雕磚 模様入りの石レンガ 조각된 석재 벽돌 Gạch đá được đục
block.minecraft.chiseled_tuff Chiseled Tuff 雕纹凝灰岩 浮雕凝灰岩 浮雕凝灰岩 雕積塊石 模様入りの凝灰岩 조각된 응회암 Đá túp được đục
block.minecraft.chiseled_tuff_bricks Chiseled Tuff Bricks 雕纹凝灰岩砖 浮雕凝灰岩磚 浮雕凝灰岩磚 雕積塊石磚 模様入りの凝灰岩レンガ 조각된 응회암 벽돌 Gạch đá túp được đục
block.minecraft.chorus_flower Chorus Flower 紫颂花 歌萊花 歌萊花 頌緲花 コーラスフラワー 후렴화 Hoa Chorus
block.minecraft.chorus_plant Chorus Plant 紫颂植株 歌萊枝 歌萊枝 頌緲枝 コーラスプラント 후렴초 Cây Chorus
block.minecraft.clay Clay 黏土 黏土 黏土 埴塊 粘土 점토 Đất sét
block.minecraft.closed_eyeblossom Closed Eyeblossom 闭合的眼眸花 閉合的眼眸花 閉合的擬目花 瞑瞳榮 閉じたヒトミソウ 눈 감은 깜빡임꽃 Hoa mắt nhắm
block.minecraft.closed_eyeblossom Closed Eyeblossom 闭合的眼眸花 閉合的眼眸花 閉合的擬目花 瞑瞳榮 閉じたヒトミソウ 눈 감은 밤눈꽃 Hoa mắt nhắm
block.minecraft.coal_block Block of Coal 煤炭块 煤炭磚 煤炭方塊 石炭塊 石炭ブロック 석탄 블록 Khối than
block.minecraft.coal_ore Coal Ore 煤矿石 煤礦 煤礦 石炭礦 石炭鉱石 석탄 광석 Quặng than
block.minecraft.coarse_dirt Coarse Dirt 砂土 粗泥 粗泥 澱土 粗い土 거친 흙 Đất thô
Expand Down Expand Up @@ -802,7 +802,7 @@ block.minecraft.observer Observer 侦测器 偵測器 偵測器 探械 オブザ
block.minecraft.obsidian Obsidian 黑曜石 黑曜石 黑曜石 黑曜石 黒曜石 흑요석 Hắc diện thạch
block.minecraft.ochre_froglight Ochre Froglight 赭黄蛙明灯 赭黃蛙明燈 赭黃蛙光體 赭鼃光 黄土色のフロッグライト 황톳빛 개구리불 Đèn ếch nâu hoàng thổ
block.minecraft.ominous_banner Ominous Banner 不祥旗帜 不祥橫額 不祥旗幟 厄軍旗麾 不吉な旗 불길한 현수막 Cờ báo hiệu điềm xấu
block.minecraft.open_eyeblossom Open Eyeblossom 张开的眼眸花 張開的眼眸花 綻放的擬目花 盱瞳榮 開いたヒトミソウ 눈 뜬 깜빡임꽃 Hoa mắt mở
block.minecraft.open_eyeblossom Open Eyeblossom 张开的眼眸花 張開的眼眸花 張開的擬目花 盱瞳榮 開いたヒトミソウ 눈 뜬 밤눈꽃 Hoa mắt mở
block.minecraft.orange_banner Orange Banner 橙色旗帜 橙色橫額 橙色旗幟 橙旗 橙色の旗 주황색 현수막 Cờ hiệu cam
block.minecraft.orange_bed Orange Bed 橙色床 橙色牀 橙色床 橙床 橙色のベッド 주황색 침대 Giường cam
block.minecraft.orange_candle Orange Candle 橙色蜡烛 橙色蠟燭 橙色蠟燭 橙燭 橙色のろうそく 주황색 초 Nến cam
Expand Down Expand Up @@ -917,7 +917,7 @@ block.minecraft.potted_blue_orchid Potted Blue Orchid 兰花盆栽 蘭花盆栽
block.minecraft.potted_brown_mushroom Potted Brown Mushroom 棕色蘑菇盆栽 啡色蘑菇盆栽 棕色蘑菇盆栽 褐蕈盆景 植えられた茶色のキノコ 화분에 심은 갈색 버섯 Chậu nấm nâu
block.minecraft.potted_cactus Potted Cactus 仙人掌盆栽 仙人掌盆栽 仙人掌盆栽 仙人掌盆景 植えられたサボテン 화분에 심은 선인장 Chậu cây xương rồng
block.minecraft.potted_cherry_sapling Potted Cherry Sapling 樱花树苗盆栽 櫻花樹苗盆栽 櫻花木樹苗盆栽 櫻秧盆景 植えられたサクラの苗木 화분에 심은 벚나무 묘목 Chậu chồi cây anh đào
block.minecraft.potted_closed_eyeblossom Potted Closed Eyeblossom 闭合的眼眸花盆栽 閉合的眼眸花盆栽 閉合的擬目花盆栽 瞑瞳榮盆景 閉じたヒトミソウ入りの植木鉢 화분에 심은 감은 깜빡임꽃 Chậu hoa mắt nhắm
block.minecraft.potted_closed_eyeblossom Potted Closed Eyeblossom 闭合的眼眸花盆栽 閉合的眼眸花盆栽 閉合的擬目花盆栽 瞑瞳榮盆景 植えられた閉じたヒトミソウ 화분에 심은 감은 밤눈꽃 Chậu hoa mắt nhắm
block.minecraft.potted_cornflower Potted Cornflower 矢车菊盆栽 矢車菊盆栽 矢車菊盆栽 矢車菊盆景 植えられたヤグルマギク 화분에 심은 수레국화 Chậu thanh cúc
block.minecraft.potted_crimson_fungus Potted Crimson Fungus 绯红菌盆栽 猩紅菌菇盆栽 緋紅蕈菇盆栽 緋蕈盆景 植えられた真紅のキノコ 화분에 심은 진홍빛 균 Chậu nấm đỏ thẫm
block.minecraft.potted_crimson_roots Potted Crimson Roots 绯红菌索盆栽 猩紅菌根盆栽 緋紅蕈根盆栽 緋蕈索盆景 植えられた真紅の根 화분에 심은 진홍빛 뿌리 Chậu rễ đỏ thẫm
Expand All @@ -930,7 +930,7 @@ block.minecraft.potted_jungle_sapling Potted Jungle Sapling 丛林树苗盆栽
block.minecraft.potted_lily_of_the_valley Potted Lily of the Valley 铃兰盆栽 鈴蘭盆栽 鈴蘭盆栽 鈴蘭盆景 植えられたスズラン 화분에 심은 은방울꽃 Chậu linh lan
block.minecraft.potted_mangrove_propagule Potted Mangrove Propagule 红树胎生苗盆栽 紅樹胎生苗盆栽 紅樹林木胎生苗盆栽 沒潮木胚盆景 植えられたマングローブの芽 화분에 심은 맹그로브나무 주아 Chậu chồi mầm cây ngập mặn
block.minecraft.potted_oak_sapling Potted Oak Sapling 橡树树苗盆栽 橡木樹苗盆栽 橡木樹苗盆栽 柞秧盆景 植えられたオークの苗木 화분에 심은 참나무 묘목 Chậu chồi cây sồi
block.minecraft.potted_open_eyeblossom Potted Open Eyeblossom 张开的眼眸花盆栽 張開的眼眸花盆栽 綻放的擬目花盆栽 盱瞳榮盆景 開いたヒトミソウ入りの植木鉢 화분에 심은 뜬 깜빡임꽃 Chậu hoa mắt mở
block.minecraft.potted_open_eyeblossom Potted Open Eyeblossom 张开的眼眸花盆栽 張開的眼眸花盆栽 張開的擬目花盆栽 盱瞳榮盆景 植えられた開いたヒトミソウ 화분에 심은 눈 뜬 밤눈꽃 Chậu hoa mắt mở
block.minecraft.potted_orange_tulip Potted Orange Tulip 橙色郁金香盆栽 橙色鬱金香盆栽 橙色鬱金香盆栽 橙鬱金香盆景 植えられた橙色のチューリップ 화분에 심은 주황색 튤립 Chậu uất kim hương cam
block.minecraft.potted_oxeye_daisy Potted Oxeye Daisy 滨菊盆栽 雛菊盆栽 雛菊盆栽 雛菊盆景 植えられたフランスギク 화분에 심은 데이지 Chậu cúc trắng
block.minecraft.potted_pale_oak_sapling Potted Pale Oak Sapling 苍白橡树树苗盆栽 蒼白橡木樹苗盆栽 蒼白橡木樹苗盆栽 縞柞秧盆景 植えられたペールオークの苗木 화분에 심은 창백한 참나무 묘목 Chậu chồi cây sồi nhạt
Expand Down Expand Up @@ -1016,12 +1016,12 @@ block.minecraft.redstone_wire Redstone Wire 红石线 紅石線 紅石線 紅石
block.minecraft.reinforced_deepslate Reinforced Deepslate 强化深板岩 強化深板岩 強化深板岩 固板巖 強化された深層岩 보강된 심층암 Đá bảng sâu được gia cố
block.minecraft.repeater Redstone Repeater 红石中继器 紅石中繼器 紅石中繼器 續赭儀 レッドストーンリピーター 레드스톤 중계기 Bộ lặp Redstone
block.minecraft.repeating_command_block Repeating Command Block 循环型命令方块 重複型命令方塊 重複型指令方塊 循環命令塊 リピートコマンドブロック 반복형 명령 블록 Khối lệnh lặp lại
block.minecraft.resin_block Block of Resin 树脂块 樹脂塊 樹脂方塊 柞香塊 樹脂ブロック 수지 블록 Khối nhựa cây
block.minecraft.resin_brick_slab Resin Brick Slab 树脂砖台阶 樹脂磚半磚 樹脂磚半磚 柞香磚版 樹脂レンガのハーフブロック 수지 벽돌 반 블록 Phiến gạch nhựa cây
block.minecraft.resin_brick_stairs Resin Brick Stairs 树脂砖楼梯 樹脂磚樓梯 樹脂磚階梯 柞香磚階 樹脂レンガの階段 수지 벽돌 계단 Cầu thang gạch nhựa cây
block.minecraft.resin_brick_wall Resin Brick Wall 树脂砖墙 樹脂磚牆 樹脂磚牆 柞香磚垣 樹脂レンガの塀 수지 벽돌 담장 Tường gạch nhựa cây
block.minecraft.resin_bricks Resin Bricks 树脂砖块 樹脂磚 樹脂磚 柞香磚塊 樹脂レンガ 수지 벽돌 Gạch nhựa cây
block.minecraft.resin_clump Resin Clump 树脂团 樹脂團 樹脂團 柞香 樹脂の塊 수지 덩어리 Cục nhựa cây
block.minecraft.resin_block Block of Resin 树脂块 樹脂塊 樹脂方塊 樹香塊 樹脂ブロック 수지 블록 Khối nhựa cây
block.minecraft.resin_brick_slab Resin Brick Slab 树脂砖台阶 樹脂磚半磚 樹脂磚半磚 樹香磚版 樹脂レンガのハーフブロック 수지 벽돌 반 블록 Phiến gạch nhựa cây
block.minecraft.resin_brick_stairs Resin Brick Stairs 树脂砖楼梯 樹脂磚樓梯 樹脂磚階梯 樹香磚階 樹脂レンガの階段 수지 벽돌 계단 Cầu thang gạch nhựa cây
block.minecraft.resin_brick_wall Resin Brick Wall 树脂砖墙 樹脂磚牆 樹脂磚牆 樹香磚垣 樹脂レンガの塀 수지 벽돌 담장 Tường gạch nhựa cây
block.minecraft.resin_bricks Resin Bricks 树脂砖块 樹脂磚 樹脂磚 樹香磚塊 樹脂レンガ 수지 벽돌 Gạch nhựa cây
block.minecraft.resin_clump Resin Clump 树脂团 樹脂團 樹脂團 樹香 樹脂の塊 수지 덩어리 Cục nhựa cây
block.minecraft.respawn_anchor Respawn Anchor 重生锚 重生錨 重生錨 復生錨 リスポーンアンカー 리스폰 정박기 Neo hồi sinh
block.minecraft.rooted_dirt Rooted Dirt 缠根泥土 纏根泥土 扎根土 盤根土 根付いた土 뿌리내린 흙 Đất đã bén rễ
block.minecraft.rose_bush Rose Bush 玫瑰丛 玫瑰叢 玫瑰叢 玫瑰簇 バラの低木 장미 덤불 Bụi hoa hồng
Expand Down Expand Up @@ -1911,8 +1911,8 @@ item.minecraft.recovery_compass Recovery Compass 追溯指针 追溯指南針
item.minecraft.red_bundle Red Bundle 红色收纳袋 紅色收納袋 紅色束口袋 紅皮囊 赤色のバンドル 빨간색 꾸러미 Túi bọc đỏ
item.minecraft.red_dye Red Dye 红色染料 紅色染料 紅色染料 紅染 赤色の染料 빨간색 염료 Bột nhuộm đỏ
item.minecraft.redstone Redstone Dust 红石粉 紅石粉 紅石粉 紅石末 レッドストーンダスト 레드스톤 가루 Bột Redstone
item.minecraft.resin_brick Resin Brick 树脂砖 樹脂磚頭 樹脂磚頭 柞香磚 樹脂レンガ 수지 벽돌 Viên gạch nhựa cây
item.minecraft.resin_clump Resin Clump 树脂团 樹脂團 樹脂團 柞香 樹脂の塊 수지 덩어리 Cục nhựa cây
item.minecraft.resin_brick Resin Brick 树脂砖 樹脂磚頭 樹脂磚頭 樹香磚 樹脂レンガ 수지 벽돌 Viên gạch nhựa cây
item.minecraft.resin_clump Resin Clump 树脂团 樹脂團 樹脂團 樹香 樹脂の塊 수지 덩어리 Cục nhựa cây
item.minecraft.rib_armor_trim_smithing_template Smithing Template 锻造模板 鍛造模板 鍛造模板 鍛模 鍛冶型 대장장이 형판 Mẫu rèn
item.minecraft.rotten_flesh Rotten Flesh 腐肉 腐肉 腐肉 腐った肉 썩은 살점 Thịt thối rữa
item.minecraft.saddle Saddle 鞍韉 안장 Yên cưỡi
Expand Down

0 comments on commit 49a32f0

Please sign in to comment.